交配
こうはい「GIAO PHỐI」
Thụ phấn
Lai giống
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Kết bạn; crossbreeding; sự thụ tinh chéo

Từ đồng nghĩa của 交配
noun
Bảng chia động từ của 交配
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 交配する/こうはいする |
Quá khứ (た) | 交配した |
Phủ định (未然) | 交配しない |
Lịch sự (丁寧) | 交配します |
te (て) | 交配して |
Khả năng (可能) | 交配できる |
Thụ động (受身) | 交配される |
Sai khiến (使役) | 交配させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 交配すられる |
Điều kiện (条件) | 交配すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 交配しろ |
Ý chí (意向) | 交配しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 交配するな |
交配 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 交配
交配種 こうはいしゅ
cây lai; vật lai
外交配 がいこうはい
outcrossing, outbreeding
異系交配 いけいこうはい ことけいこうはい
chế độ ngoại hôn
同系交配 どーけーこーはい
lai cùng dòng
近親交配 きんしんこうはい
giao phối cận huyết
異種交配 いしゅこうはい
sự tạp chủng; tạp giao; lai giống
戻し交配 もどしこうはい
backcrossing (crossing a hybrid with one of its parents)
兄妹交配 きょうだいこうはい
brother-sister inbreeding, sibling mating