異種移植
いしゅいしょく「DỊ CHỦNG DI THỰC」
☆ Danh từ
Sự ghép mô không đồng nhất

異種移植 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 異種移植
異種移植片 いしゅいしょくへん
cấy ghép từ một loài khác
異種移植モデル抗腫瘍検定 いしゅいしょくモデルこーしゅよーけんてー
kiểm định mô hình khối u xenograft
同種移植 どうしゅいしょく
ghép đồng loại khác gen
同種移植片 どーしゅいしょくへん
cấy ghép cùng loài
移植 いしょく
sự cấy ghép
異種 いしゅ
dị chủng
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
同種同系移植片 どーしゅどーけーいしょくへん
mô được cấy ghép giữa các cá thể giống hệt nhau về mặt di truyền,