同種移植
どうしゅいしょく「ĐỒNG CHỦNG DI THỰC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Ghép đồng loại khác gen

Bảng chia động từ của 同種移植
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 同種移植する/どうしゅいしょくする |
Quá khứ (た) | 同種移植した |
Phủ định (未然) | 同種移植しない |
Lịch sự (丁寧) | 同種移植します |
te (て) | 同種移植して |
Khả năng (可能) | 同種移植できる |
Thụ động (受身) | 同種移植される |
Sai khiến (使役) | 同種移植させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 同種移植すられる |
Điều kiện (条件) | 同種移植すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 同種移植しろ |
Ý chí (意向) | 同種移植しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 同種移植するな |
同種移植 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 同種移植
同種移植片 どーしゅいしょくへん
cấy ghép cùng loài
複合組織同種移植片 ふくごーそしきどーしゅいしょくへん
ghép phức hợp tương thích mô
同種同系移植片 どーしゅどーけーいしょくへん
mô được cấy ghép giữa các cá thể giống hệt nhau về mặt di truyền,
異種移植 いしゅいしょく
sự ghép mô không đồng nhất
異種移植片 いしゅいしょくへん
cấy ghép từ một loài khác
移植 いしょく
sự cấy ghép
同種 どうしゅ
tính đồng nhất, tình đồng đều, tính thuần nhất
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.