Kết quả tra cứu 同種移植
Các từ liên quan tới 同種移植
同種移植
どうしゅいしょく
「ĐỒNG CHỦNG DI THỰC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Ghép đồng loại khác gen

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 同種移植
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 同種移植する/どうしゅいしょくする |
Quá khứ (た) | 同種移植した |
Phủ định (未然) | 同種移植しない |
Lịch sự (丁寧) | 同種移植します |
te (て) | 同種移植して |
Khả năng (可能) | 同種移植できる |
Thụ động (受身) | 同種移植される |
Sai khiến (使役) | 同種移植させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 同種移植すられる |
Điều kiện (条件) | 同種移植すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 同種移植しろ |
Ý chí (意向) | 同種移植しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 同種移植するな |