同種移植片
どーしゅいしょくへん
Cấy ghép cùng loài
同種移植片 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 同種移植片
複合組織同種移植片 ふくごーそしきどーしゅいしょくへん
ghép phức hợp tương thích mô
同種同系移植片 どーしゅどーけーいしょくへん
mô được cấy ghép giữa các cá thể giống hệt nhau về mặt di truyền,
同種移植 どうしゅいしょく
ghép đồng loại khác gen
異種移植片 いしゅいしょくへん
cấy ghép từ một loài khác
移植片 いしょくへん
graft, transplant, implant
異種移植 いしゅいしょく
sự ghép mô không đồng nhất
自家移植片 じかいしょくへん
miếng ghép tự thân
移植片生着 いしょくへんせーちゃく
sự sống của các bộ phận cấy ghép