異端視
いたんし「DỊ ĐOAN THỊ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Dị giáo

Bảng chia động từ của 異端視
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 異端視する/いたんしする |
Quá khứ (た) | 異端視した |
Phủ định (未然) | 異端視しない |
Lịch sự (丁寧) | 異端視します |
te (て) | 異端視して |
Khả năng (可能) | 異端視できる |
Thụ động (受身) | 異端視される |
Sai khiến (使役) | 異端視させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 異端視すられる |
Điều kiện (条件) | 異端視すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 異端視しろ |
Ý chí (意向) | 異端視しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 異端視するな |