異端
いたん
「DỊ ĐOAN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Dị đoan
当時
その
映画監督
は
異端者扱
いされた。
Khi ấy, ông đạo diễn đó bị coi là một người dị đoan.
異端的
な
意見
Một ý kiến dị đoan .

Đăng nhập để xem giải thích
いたん
「DỊ ĐOAN」
Đăng nhập để xem giải thích