Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
異端者
いたんしゃ
người theo dị giáo
異端 いたん
dị đoan
異端視 いたんし
dị giáo
異端的 いたんてき
dị đoan.
異端児 いたんじ
Người lập dị
端武者 はむしゃ
một chung đi lính
半端者 はんぱもの はんぱしゃ
người ngu dốt, người đần độn
異端審問 いたんしんもん
sự điều tra, sự thẩm tra chính thức (của toà án...)
異端邪説 いたんじゃせつ
「DỊ ĐOAN GIẢ」
Đăng nhập để xem giải thích