Kết quả tra cứu 異質
Các từ liên quan tới 異質
異質
いしつ
「DỊ CHẤT」
◆ Dị chất
☆ Tính từ đuôi な, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Sự khác biệt; khác biệt
異質
なものを
結合
する
Kết hợp những vật khác nhau
異質
であること
Là sự khác biệt
日本
の
文化
にとって
異質
である
Sự khác biệt đối với văn hóa Nhật Bản
◆ Khác biệt
若
いうちに
異質
な
文化
に
触
れておくのは
大事
なことです。
Trong khi còn trẻ thì việc tiếp xúc với những nền văn hóa khác là rất quan trọng. .

Đăng nhập để xem giải thích