異質
いしつ「DỊ CHẤT」
Dị chất
☆ Tính từ đuôi な, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự khác biệt; khác biệt
異質
なものを
結合
する
Kết hợp những vật khác nhau
異質
であること
Là sự khác biệt
日本
の
文化
にとって
異質
である
Sự khác biệt đối với văn hóa Nhật Bản
Khác biệt
若
いうちに
異質
な
文化
に
触
れておくのは
大事
なことです。
Trong khi còn trẻ thì việc tiếp xúc với những nền văn hóa khác là rất quan trọng. .

Từ trái nghĩa của 異質
異質 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 異質
異質性 いしつせい
tính không đồng nhất
遺伝的異質性 いでんてきいしつせい
sự di truyền không đồng nhất
変異キメラタンパク質 へんいキメラタンパクしつ
Protein Chimeric đột biến
変異タンパク質 へんいタンパクしつ
protein đột biến
特異体質 とくいたいしつ
đặc tính riêng
脂質異常症 ししついじょうしょう
Máu nhiễm mỡ
基質特異性 きしつとくいせい
tính đặc hiệu của hỗn hợp
TDP-43タンパク質異常 TDP-43タンパクしついじょー
TDP-43 Proteinopathies