脂質異常症
ししついじょうしょう
Máu nhiễm mỡ
Rối loạn mỡ máu (dyslipidemia)

脂質異常症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 脂質異常症
異常タンパク質血症 いじょうタンパクしつけつしょう
paraprotein máu
コラーゲン異常症 コラーゲンいじょうしょう
bệnh rối loạn collagen
異常ヘモグロビン症 いじょうヘモグロビンしょう
bệnh hemoglobin
ガンマグロブリン異常血症 ガンマグロブリンいじょうけつしょう
loạn gammaglobulin máu
色素異常症 しきそいじょうしょう
chứng loạn sắc tố (da, tóc)
脂質蓄積症 ししつちくせきしょー
tích tụ lipid
異常 いじょう
không bình thường; dị thường
脂質 ししつ
chất béo.