Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
変異キメラタンパク質
へんいキメラタンパクしつ
Protein Chimeric đột biến
変異タンパク質 へんいタンパクしつ
protein đột biến
異質 いしつ
dị chất
異変 いへん
sự cố; tai hoạ; sự biến đổi thấy rõ
変異 へんい
sự biến đổi; sự biến dị (động, thực vật)
変質 へんしつ
biến chất.
異質性 いしつせい
tính không đồng nhất
点変異 てんへんい
điểm đặc biêt
超変異 ちょうへんい
siêu đột biến (somatic hypermutation)
Đăng nhập để xem giải thích