Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
畳み込み たたみこみ
sự nhân chập
畳み込む たたみこむ
gấp vào; đưa vào sâu trong trí nhớ; theo đuổi
畳み込み定理 たたみこみていり
định lý tích chập
符号ひずみ ふごうひずみ
báo hiệu sự biến dạng
込み込み こみこみ
tất tần tật là, tổng cả là
割込み記号 わりこみきごう
ký hiệu ngắt
符号(+-) ふごー(+-)
dấu (+ hoặc -)
符号 ふごう
ký hiệu