Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
畳み込み
たたみこみ
sự nhân chập
畳み込む
たたみこむ
gấp vào
畳み込み符号 たたみこみふごう
mã phép nhân chập
畳み込み定理 たたみこみていり
định lý tích chập
込み込み こみこみ
tất tần tật là, tổng cả là
込み こみ
bao gồm
揉み込む もみこむ
ngấm gia vị
滲み込む しみこむ
thấm qua; để làm ướt đẫm vào trong
呑み込む のみこむ
1. nuốt 2. hiểu thấu
読み込む よみこむ
(IT) quét (scan), đọc, tải