畳水練
たたみすいれん「ĐIỆP THỦY LUYỆN」
☆ Danh từ
Sự học trên sách vở (vô ích như tập bơi trên chiếu tatami)

畳水練 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 畳水練
畳の上の水練 たたみのうえのすいれん
practising swimming on land, dry swimming exercise
くんれんせんたー 訓練センター
trung tâm huấn luyện.
水練 すいれん
sự luyện tập bơi lội; (từ cổ) tay bơi lão luyện
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
畑水練 はたけすいれん
sự luyện tập vô ích (giống như tạp bơi trong vườn)
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)