Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
畳 たとう たたみ じょう
chiếu.
畳 たたみ
chiếu (tatami)
針
kim
針 はり ち
châm
針/マチ針/ピン はり/マチはり/ピン
kim/ kim móc/ đinh ghim
畳敷 たたみしき
tatami - trải lên
畳花 たたみはな
Sự hội nhập về văn hoá
畳ベッド たたみベッド
giường gấp