Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 疋田陰流
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
新陰流 しんかげりゅう
shinkage-ryu (một trường phái võ thuật truyền thống của nhật bản)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
一疋 いっぴき
một động vật (nhỏ)
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
陰金田虫 いんきんたむし
ringworm (bẹn); tinea cruris
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
陰陰 いんいん
cô đơn, tối tăm và hoang vắng