Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
疎か おろそか おろか
thờ ơ; không quan tâm; lãng quên; lãng phí; sao lãng
過疎る かそる
giảm dân số
徒疎か あだおろそか
xem nhẹ
肴にする さかなにする サカナにする
mồi nhậu làm từ cá
に関する にかんする
có quan hệ; có liên quan; gắn liền với.
鴨にする かもにする
bịp, lừa bịp, lợi dụng
空にする からにする
cạn ráo.
意志疎通する いしそつうする
đả thông.