疑似体験
ぎじたいけん「NGHI TỰ THỂ NGHIỆM」
☆ Danh từ
Mô phỏng kinh nghiệm, mô phỏng

疑似体験 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 疑似体験
医療疑似体験 いりょうぎじたいけん
trải nghiệm y khoa mô phỏng (một phương pháp đào tạo sử dụng các mô hình và tình huống giả lập để giúp học viên học hỏi và thực hành các kỹ năng y tế)
疑似体験療法 ぎじたいけんりょうほう
phép chữa bệnh bóc trần
疑似 ぎじ
nghi ngờ; giả; giả bộ; tựa; sai; sự chế nhạo
疑似カラー ぎじカラー
mầu giả
疑似リエントラントプログラム ぎじリエントラントプログラム
chương trình pseudo reentrant
疑似SRAM ぎじエスラム
bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên giả tĩnh
疑似マルチタスク ぎじマルチタスク
đa nhiệm giả
疑似コード ぎじコード
mã giả