Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 疑似ハーレム
疑似 ぎじ
nghi ngờ; giả; giả bộ; tựa; sai; sự chế nhạo
疑似カラー ぎじカラー
mầu giả
疑似リエントラントプログラム ぎじリエントラントプログラム
chương trình pseudo reentrant
疑似SRAM ぎじエスラム
bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên giả tĩnh
疑似マルチタスク ぎじマルチタスク
đa nhiệm giả
疑似コード ぎじコード
mã giả
疑似コレラ ぎじコレラ
para - bệnh tả; nghi ngờ trường hợp (của) bệnh tả
ハーレム ハレム
hậu cung.