疑似恋愛
ぎじれんあい「NGHI TỰ LUYẾN ÁI」
☆ Danh từ
Tình yêu giả tạo

疑似恋愛 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 疑似恋愛
疑似 ぎじ
nghi ngờ; giả; giả bộ; tựa; sai; sự chế nhạo
恋愛 れんあい
luyến ái
疑似カラー ぎじカラー
mầu giả
疑似SRAM ぎじエスラム
bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên giả tĩnh
疑似コード ぎじコード
mã giả
疑似リエントラントプログラム ぎじリエントラントプログラム
chương trình pseudo reentrant
疑似マルチタスク ぎじマルチタスク
đa nhiệm giả
疑似コレラ ぎじコレラ
para - bệnh tả; nghi ngờ trường hợp (của) bệnh tả