疑問代名詞
ぎもんだいめいし
☆ Danh từ
Đại từ nghi vấn.

疑問代名詞 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 疑問代名詞
疑問詞 ぎもんし
(ngôn ngữ học) nghi vấn từ, từ nghi vấn
代名詞 だいめいし
đại từ.
人代名詞 じんだいめいし
<ngôn> đại từ chỉ ngôi
代名動詞 だいめいどうし
pronominal verb
疑問 ぎもん
sự nghi vấn; sự hoài nghi; câu hỏi; nghi vấn; hoài nghi; nghi ngờ
反射代名詞 はんしゃだいめいし
đại từ phản thân
人称代名詞 にんしょうだいめいし
đại từ nhân xưng
再帰代名詞 さいきだいめいし
đại từ phản thân