指示代名詞
しじだいめいし
☆ Danh từ
(ngôn ngữ học) đại từ chỉ định

指示代名詞 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 指示代名詞
反射指示代名詞 はんしゃしじだいめいし
đại từ phản thân
指示詞 しじし しじことば
(ngôn ngữ học) đại từ chỉ định
代名詞 だいめいし
đại từ.
人代名詞 じんだいめいし
<ngôn> đại từ chỉ ngôi
代名動詞 だいめいどうし
pronominal verb
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
反射代名詞 はんしゃだいめいし
đại từ phản thân
人称代名詞 にんしょうだいめいし
đại từ nhân xưng