Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 疑問名
疑問代名詞 ぎもんだいめいし
đại từ nghi vấn.
疑問 ぎもん
sự nghi vấn; sự hoài nghi; câu hỏi; nghi vấn; hoài nghi; nghi ngờ
疑問符 ぎもんふ
dấu hỏi.
疑問文 ぎもんぶん
(ngôn ngữ học) câu nghi vấn, câu hỏi
疑問票 ぎもんひょう
bàn cãi lá phiếu (gói hàng)
疑問詞 ぎもんし
(ngôn ngữ học) nghi vấn từ, từ nghi vấn
疑問視 ぎもんし
đáng ngờ, không đáng tin cậy, biểu hiện của ý nghĩa.
疑問点 ぎもんてん
điểm nghi vấn