疑字
ぎじ うたぐじ「NGHI TỰ」
☆ Danh từ
Đặc tính (của) đáng nghi ngờ thành hình

疑字 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 疑字
ローマじ ローマ字
Romaji
あて字 あて字
Từ có Ý nghĩa ban đầu của chữ hán không liên quan đến âm đọc 野蛮(やばい)
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
アラビアすうじ アラビア数字
chữ số A-rập; số Ả rập
疑 ぎ うたぐ
mối nghi ngờ
信疑 しんぎ しんうたぐ
tính đúng thật, tính xác thật
疑団 ぎだん
a doubt that lurks in one's soul and that cannot be resolved