Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
疑
ぎ うたぐ
mối nghi ngờ
疑る
うたぐる
nghi ngờ
疑辞 ぎじ うたぐじ
từ đáng nghi ngờ
疑字 ぎじ うたぐじ
đặc tính (của) đáng nghi ngờ thành hình
疑惧
e sợ; băn khoăn
疑似 ぎじ
nghi ngờ; giả; giả bộ; tựa; sai; sự chế nhạo
疑念 ぎねん
nghi ngờ; sự hoài nghi; những nỗi lo âu; đắn đo
危疑 きぎ
nỗi e sợ; mối nghi ngại
猜疑 さいぎ
sự hoài nghi; lòng ghen tị
疑点 ぎてん
nghi ngờ chỉ
「NGHI」
Đăng nhập để xem giải thích