Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
おうしゅうざいだんせんたー 欧州財団センター
Trung tâm tài đoàn Châu Âu.
疑 ぎ うたぐ
mối nghi ngờ
団 だん
toán.
疑字 ぎじ うたぐじ
đặc tính (của) đáng nghi ngờ thành hình
信疑 しんぎ しんうたぐ
tính đúng thật, tính xác thật
疑問 ぎもん
sự nghi vấn; sự hoài nghi; câu hỏi; nghi vấn; hoài nghi; nghi ngờ