Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
疝気 せんき
cơn đau bụng
虫気 むしけ
thần kinh yếu (do tiêu hoá kém)
疝痛 せんつう
khóc dạ đề
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện