疫癘
えきれい「DỊCH LỆ」
☆ Danh từ
Bệnh dịch; bệnh dịch hạch
21
世紀
の
疫癘
といえば
鳥インフルエンザ
をはじめ、
マラリア
、
結刻
などがある
Nếu nói tới dịch bệnh của thế kỷ 21 phải nói đến đầu tiên là bệnh cúm gia cầm, sau đó là bệnh sốt rét và bệnh lao v...v... .

Từ đồng nghĩa của 疫癘
noun
疫癘 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 疫癘
媾疫 媾疫
bệnh dourine
瘴癘 しょうれい
chướng khí (là một quan điểm y khoa lỗi thời cho rằng một số căn bệnh hoặc đại dịch mà con người mắc phải là do hấp thụ một loại hơi độc từ người chết, động vật chết hoặc thế lực tâm linh)
馬疫 ばえき
bệnh truyền nhiễm của ngựa
羊疫 ひつじえき
dịch tả loài nhai lại nhỏ (peste des petits ruminants)
アフリカウマ疫 アフリカウマえき
bệnh ngựa châu phi
免疫 めんえき
sự miễn dịch.
疫痢 えきり
bệnh lỵ của trẻ em
悪疫 あくえき
bệnh ác tính; bệnh truyền nhiễm ác tính