疲れる
つかれる「BÌ」
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Cũ rồi
この
シャツ
は
疲
れた
Chiếc áo này cũ rồi
Mệt
疲
れることのないように
無理
しないで。ゆっくりして。
Đừng làm việc quá sức để không cảm thấy mệt mỏi.
Mệt mỏi
一日中働
いて
疲
れた
Lao động một ngày mệt rồi
Mỏi
疲
れることのないように
無理
しないで。ゆっくりして。
Đừng làm việc quá sức để không cảm thấy mệt mỏi.
Mỏi mệt
疲
れることのないように
無理
しないで。ゆっくりして。
Đừng làm việc quá sức để không cảm thấy mệt mỏi.
Nhọc
Nhọc mệt
Nhọc nhằn
Oải
Rã rời.

Bảng chia động từ của 疲れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 疲れる/つかれるる |
Quá khứ (た) | 疲れた |
Phủ định (未然) | 疲れない |
Lịch sự (丁寧) | 疲れます |
te (て) | 疲れて |
Khả năng (可能) | 疲れられる |
Thụ động (受身) | 疲れられる |
Sai khiến (使役) | 疲れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 疲れられる |
Điều kiện (条件) | 疲れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 疲れいろ |
Ý chí (意向) | 疲れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 疲れるな |