Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
疲れる つかれる
cũ rồi
疲れきる つかれきる
cực kì mệt mỏi, vô cùng mệt mỏi
疲れ つかれ
sự mệt mỏi
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
歩き疲れる あるきつかれる
đi bộ phát mệt
目が疲れる めがつかれる
mỏi mắt.
倦み疲れる うみつかれる
trở nên mệt mỏi; chán ngán