湯疲れ
ゆづかれ「THANG BÌ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự mệt nhọc gây ra bởi nóng kéo dài tắm

Bảng chia động từ của 湯疲れ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 湯疲れする/ゆづかれする |
Quá khứ (た) | 湯疲れした |
Phủ định (未然) | 湯疲れしない |
Lịch sự (丁寧) | 湯疲れします |
te (て) | 湯疲れして |
Khả năng (可能) | 湯疲れできる |
Thụ động (受身) | 湯疲れされる |
Sai khiến (使役) | 湯疲れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 湯疲れすられる |
Điều kiện (条件) | 湯疲れすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 湯疲れしろ |
Ý chí (意向) | 湯疲れしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 湯疲れするな |
湯疲れ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 湯疲れ
疲れ つかれ
sự mệt mỏi
恋疲れ こいづかれ
sự hao gầy vì yêu; héo mòn vì yêu; gầy mòn vì yêu.
花疲れ はなづかれ
trạng thái mệt mỏi khi đi ngắm hoa anh đào
疲れ目 つかれめ
sự mỏi mắt
mixi疲れ ミクシィづかれ
growing tired of the mixi community due to constant use and quitting
気疲れ きづかれ
sự hao tâm; sự hao tổn tinh thần; sự hao tâm tổn trí
疲れた つかれた
mệt đờ người
疲れる つかれる
cũ rồi