疵付ける
きずつける「TÌ PHÓ」
☆ Động từ nhóm 2
Làm tổn thương, làm hại, làm bị thương
Làm tổn thương cảm xúc của ai đó
Làm hỏng;làm xước' ; làm sứt; làm mẻ

Bảng chia động từ của 疵付ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 疵付ける/きずつけるる |
Quá khứ (た) | 疵付けた |
Phủ định (未然) | 疵付けない |
Lịch sự (丁寧) | 疵付けます |
te (て) | 疵付けて |
Khả năng (可能) | 疵付けられる |
Thụ động (受身) | 疵付けられる |
Sai khiến (使役) | 疵付けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 疵付けられる |
Điều kiện (条件) | 疵付ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 疵付けいろ |
Ý chí (意向) | 疵付けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 疵付けるな |
疵付ける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 疵付ける
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
疵 きず
vết thương; vết thương; làm đau; cắt; vết thương; thâm tím; làm xước; thành sẹo; yếu chỉ
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
つみつけすぺーす 積み付けスペース
dung tích xếp hàng.
疵口 きずぐち
miệng vết thương; vết thương.
瑕疵 かし
sự bất thường; đào ngũ; nhược điểm
疵物 きずもの
sản phẩm có tỳ vết; sản phẩm lỗi; sản phẩm không đạt yêu cầu.
擦疵 すりきず
làm hỏng gây ra gần chà xát