Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
恐怖症 きょうふしょう
bệnh sợ; bệnh khủng hoảng; bệnh ám ảnh; bệnh sợ hãi
クモ恐怖症 クモきょうふしょう くもきょうふしょう
bệnh đau mắt hột
疼痛 とうつう
nhức óc
性交疼痛症 せいこうとうつうしょう
chứng giao hợp đau
肢端疼痛症 したんとうつうしょう
chứng đau đầu chi
恐怖 きょうふ くふ
khủng bố
醜形恐怖症 しゅーけーきょーふしょー
mặc cảm ngoại hình
血液恐怖症 けつえききょうふしょう
chứng sợ máu