栄養疾患と代謝性疾患
えいようしっかんとたいしゃせいしっかん
Bệnh lý về trao đổi chất và dinh dưỡng
栄養疾患と代謝性疾患 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 栄養疾患と代謝性疾患
代謝性疾患 たいしゃせーしっかん
bệnh lý về chuyển hóa
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
代謝性骨疾患 たいしゃせいこつしっかん
rối loạn chuyển hóa xương
疾患 しっかん
bệnh hoạn; bệnh tật.
血液疾患とリンパ疾患 けつえきしっかんとリンパしっかん
bệnh lý về máu và bạch huyết
リウマチ性疾患 リウマチせいしっかん
bệnh thấp khớp
急性疾患 きゅうせいしっかん
bệnh cấp tính
慢性疾患 まんせいしっかん
bệnh mãn tính, bệnh mạn