血液疾患とリンパ疾患
けつえきしっかんとリンパしっかん
Bệnh lý về máu và bạch huyết
血液疾患とリンパ疾患 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 血液疾患とリンパ疾患
血液疾患 けつえきしっかん
bệnh huyết học
リンパ系疾患 リンパけいしっかん
bệnh lý hệ bạch huyết
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
疾患 しっかん
bệnh hoạn; bệnh tật.
血管疾患 けっかんしっかん
bệnh mạch máu
唾液腺疾患 だえきせんしっかん
bệnh lý tuyến nước bọt
腟疾患 ちつしっかん
bệnh âm đạo
舌疾患 ぜつしっかん
bệnh về lưỡi