疾患病原菌論
しっかんびょーげんきんろん
Lý thuyết mầm bệnh
疾患病原菌論 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 疾患病原菌論
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
病原菌 びょうげんきん
virut; mầm
細菌性疾患と真菌性疾患 さいきんせいしっかんとしんきんせいしっかん
bệnh do vi khuẩn và nấm
疾患 しっかん
bệnh hoạn; bệnh tật.
疾病 しっぺい
bệnh tật.
病患 びょうかん
sự đau yếu; bệnh hoạn, bệnh, sự buồn nôn; sự nôn mửa
皮膚疾患-真菌性 ひふしっかん-しんきんせい
bệnh nấm da