疾病抵抗性
しっぺいていこうせい
Tính chống bệnh
Tính kháng bệnh
疾病抵抗性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 疾病抵抗性
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
インスリン抵抗性 インスリンていこうせい
kháng insulin
抵抗 ていこう
sự đề kháng; sự kháng cự
抗抵 こうてい
resistance, opposition
疾病 しっぺい
bệnh tật.
薬物抵抗性 やくぶつていこうせい
kháng thuốc