薬物抵抗性
やくぶつていこうせい
Kháng thuốc
薬物抵抗性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 薬物抵抗性
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
インスリン抵抗性 インスリンていこうせい
kháng insulin
抵抗 ていこう
sự đề kháng; sự kháng cự
抗抵 こうてい
resistance, opposition
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
疾病抵抗性 しっぺいていこうせい
tính chống bệnh
放射線抵抗性 ほーしゃせんてーこーせー
chống bức xạ
殺虫剤抵抗性 さっちゅうざいていこうせい
tính kháng thuốc trừ sâu