Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
乱舞 らんぶ らっぷ
nhảy múa lung tung
疾風 しっぷう はやて
gió lốc; gió mạnh.
疾強風 しっきょうふう
fresh gale
春疾風 はるはやて
strong spring storm
乱り風 みだりかぜ
cold, common cold
狂喜乱舞 きょうきらんぶ
sướng phát điên, nhảy cẫng lên
疾風怒濤 しっぷうどとう
Phong trào cải cách văn học vào cuối thế kỷ 18 ở Đức; sóng to gió lớn
疾風迅雷 しっぷうじんらい
với tốc độ chớp