乱り風
みだりかぜ「LOẠN PHONG」
☆ Danh từ
Cold, common cold

乱り風 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 乱り風
風俗壊乱 ふうぞくかいらん
phá hoại, làm trái thuần phong mỹ tục của xã hội
風紀紊乱 ふうきびんらん ふうきぶんらん
làm hư hỏng những đạo đức công cộng
乱り みだり
selfish, with disregard for order or rules
乱取り らんどり
những bài tập tự do (võ judo)
乱切り らんぎり
cắt tuỳ ý, cắt tự do
風当り かぜあたり
sự đàn áp, sự áp bức
乱 らん
loạn; hỗn loạn; nổi loạn; rối ren
取り乱す とりみだす
hoảng loạn