痂せる
かせる
To be poisoned (with lacquer)
To waste away
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
To dry up, to scab, to slough

Bảng chia động từ của 痂せる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 痂せる/かせるる |
Quá khứ (た) | 痂せた |
Phủ định (未然) | 痂せない |
Lịch sự (丁寧) | 痂せます |
te (て) | 痂せて |
Khả năng (可能) | 痂せられる |
Thụ động (受身) | 痂せられる |
Sai khiến (使役) | 痂せさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 痂せられる |
Điều kiện (条件) | 痂せれば |
Mệnh lệnh (命令) | 痂せいろ |
Ý chí (意向) | 痂せよう |
Cấm chỉ(禁止) | 痂せるな |
痂せる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 痂せる
乳痂 にゅうか
(chứng) tăng tiết bã nhờn đầu trẻ nhỏ (cứt trâu)
痂皮 かひ
crust, scab
膿痂疹 のーかしん
bệnh chốc (impetigo)
せる させる
động từ phụ chỉ nguyên nhân
迫る せまる せる
cưỡng bức; giục; thúc giục
挵る せせる
to perform a small motion repetitively (i.e. picking or poking something)
為せる させる
cho phép ai đó làm gì
伏せる ふせる
bố trí (mai phục); đặt (đường ống)