Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バナナのかわ バナナの皮
Vỏ chuối.
乳痂 にゅうか
(chứng) tăng tiết bã nhờn đầu trẻ nhỏ (cứt trâu)
削皮術 削皮じゅつ
mài mòn da
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
膿痂疹 のーかしん
bệnh chốc (impetigo)
痂せる かせる
to dry up, to scab, to slough
皮の皮 ひのかわ
kanji "fur" radical
皮 かわ
da