Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
膿疱疹 のうほうしん
phát ban, mụn mủ
乳痂 にゅうか
(chứng) tăng tiết bã nhờn đầu trẻ nhỏ (cứt trâu)
痂皮 かひ
crust, scab
膿 うみ
mủ (vết thương)
痂せる かせる
to dry up, to scab, to slough
膨疹 ぼーしん
nốt phỏng
風疹 ふうしん
bệnh ban sởi
丘疹 きゅうしん
mụn nhọt