病死
びょうし「BỆNH TỬ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cái chết vì bệnh tật
無認可施設
で
病死
する
Chết vì bệnh tại một cơ sở bệnh viện không được phép hoạt động
Chết bệnh.

Bảng chia động từ của 病死
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 病死する/びょうしする |
Quá khứ (た) | 病死した |
Phủ định (未然) | 病死しない |
Lịch sự (丁寧) | 病死します |
te (て) | 病死して |
Khả năng (可能) | 病死できる |
Thụ động (受身) | 病死される |
Sai khiến (使役) | 病死させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 病死すられる |
Điều kiện (条件) | 病死すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 病死しろ |
Ý chí (意向) | 病死しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 病死するな |