病気休業
びょーききゅーぎょー「BỆNH KHÍ HƯU NGHIỆP」
Nghỉ việc do bị bệnh
病気休業 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 病気休業
病気休職 びょうききゅうしょく
nghỉ ốm
休業 きゅうぎょう
sự đóng cửa không kinh doanh; đóng cửa; ngừng kinh doanh; chấm dứt kinh doanh; nghỉ kinh doanh; nghỉ
業病 ごうびょう
bệnh không thể chữa được
ウイルスびょう ウイルス病
bệnh gây ra bởi vi rút
アルツハイマーびょう アルツハイマー病
bệnh tâm thần; chứng mất trí
アジソンびょう アジソン病
bệnh A-đi-sơn.
ワイルびょう ワイル病
bệnh đậu mùa.
ハンセンびょう ハンセン病
bệnh hủi; bệnh phong.