Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 病理学的検査
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
神経心理学的検査 しんけーしんりがくてきけんさ
xét nghiệm tâm lý học thần kinh
遺伝学的検査 いでんがくてきけんさ
xét nghiệm di truyền
血液学的検査 けつえきがくてきけんさ
xét nghiệm máu
免疫学的検査 めんえきがくてきけんさ
xét nghiệm miễn dịch học