Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
病理解剖学 びょうりかいぼうがく
giải phẫu học
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
解剖 かいぼう
sự giải phẫu; việc giải phẫu
解剖図 かいぼうず
bản vẽ giải phẫu
解剖学 かいぼうがく
giải phẫu học; khoa giải phẫu
解剖術 かいぼーじゅつ
phẫu tích
顕微解剖 けんびかいぼー
vi phẫu tích
解剖学者 かいぼうがくしゃ