病院利用実態調査
びょーいんりよーじったいちょーさ
Khảo sát thực trạng sử dụng bệnh viện
病院利用実態調査 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 病院利用実態調査
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
実態調査 じったいちょうさ
sự khảo sát sự thực
医薬品利用実態調査 いやくひんりよーじったいちょーさ
khảo sát thực trạng sử dụng thuốc
事実調査 じじつちょうさ
đi tìm hiểu tình hình thực tế, đi tìm hiểu sự thật
実地調査 じっちちょうさ
sự khảo sát thực địa
調査費用 ちょうさひよう
phí điều tra.
信用調査 しんようちょうさ
kiểm tra tín dụng
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.