Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
調査費用
ちょうさひよう
phí điều tra.
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
未払費用 みはらいひよう 未払費用
.+ Thương mục trong tài khoản của một công ty được ghi như một khoản nợ của các dịch vụ đã sử dụng nhưng chưa được thanh toán.
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
信用調査 しんようちょうさ
kiểm tra tín dụng
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
消費動向調査 しょーひどーこーちょーさ
khảo sát hành vi của người tiêu dùng
調査 ちょうさ
sự điều tra; bản điều tra; cuộc điều tra
費用 ひよう
lệ phí; chi phí; phí
「ĐIỀU TRA PHÍ DỤNG」
Đăng nhập để xem giải thích