症例
しょうれい「CHỨNG LỆ」
☆ Danh từ
Trường hợp
Ca
Ca bệnh

症例 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 症例
重症例 じゅうしょうれい
những trường hợp nghiêm túc ((của) bệnh)
症例対照研究 しょーれーたいしょーけんきゅー
nghiên cứu bệnh chứng (case-control study)
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
アルコールいぞんしょう アルコール依存症
chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu
例 ためし れい
thí dụ
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch