Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 痛く
痛くも痒くもない いたくもかゆくもない
chẳng sao cả, chẳng vấn đề gì
痛くもかゆくもない いたくもかゆくもない
Chẳng thấm vào đâu, chẳng ăn nhằm gì, khỏi phải bận tâm.
目に入れても痛くない めにいれてもいたくない
Yêu thương một ai đó, cảm thấy vô cùng đáng yêu
痛くもない腹を探られる いたくもないはらをさぐられる
bị nghi ngờ mà không có nguyên nhân
目の中に入れても痛くない めのなかにいれてもいたくない
đôi mắt dễ thương hết mức, không thể chịu được
痛 いた つう
Đau
痛痛しい いたいたしい
cảm động; cảm động
痛み|疼痛 いたみ|とうつう
pain